Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2007 Bảng AHuấn luyện viên: Jean-François De Sart [1]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Logan Bailly | (1985-12-27)27 tháng 12, 1985 (21 tuổi) | Racing Genk | |
2 | 2HV | Sepp De Roover | (1984-11-12)12 tháng 11, 1984 (22 tuổi) | Sparta Rotterdam | |
3 | 2HV | Steve Colpaert | (1986-09-13)13 tháng 9, 1986 (20 tuổi) | FC Brussels | |
4 | 2HV | Thomas Vermaelen | (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (21 tuổi) | Ajax | |
5 | 2HV | Landry Mulemo[2] | (1986-09-17)17 tháng 9, 1986 (20 tuổi) | Standard Liège[3] | |
6 | 2HV | Nicolas Lombaerts | (1985-03-20)20 tháng 3, 1985 (22 tuổi) | Gent[4] | |
7 | 3TV | Killian Overmeire | (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (21 tuổi) | Lokeren | |
8 | 3TV | Faris Haroun | (1985-09-22)22 tháng 9, 1985 (21 tuổi) | Racing Genk | |
9 | 4TĐ | Kevin Mirallas | (1987-10-05)5 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Lille | |
10 | 3TV | Jan Vertonghen | (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Ajax [5] | |
11 | 3TV | Maarten Martens | (1984-07-02)2 tháng 7, 1984 (22 tuổi) | AZ | |
12 | 1TM | Frank Boeckx | (1986-09-27)27 tháng 9, 1986 (20 tuổi) | Sint-Truiden | |
13 | 2HV | Guillaume Gillet | (1984-03-09)9 tháng 3, 1984 (23 tuổi) | Gent | |
14 | 4TĐ | Tom De Mul | (1986-03-04)4 tháng 3, 1986 (21 tuổi) | Ajax[6] | |
15 | 2HV | Sébastien Pocognoli | (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Racing Genk[7] | |
16 | 4TĐ | Tom De Sutter | (1985-07-03)3 tháng 7, 1985 (21 tuổi) | Cercle Brugge | |
17 | 3TV | Marouane Fellaini | (1987-11-22)22 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | Standard Liège | |
18 | 2HV | Laurent Ciman | (1985-08-05)5 tháng 8, 1985 (21 tuổi) | Charleroi | |
19 | 4TĐ | Stijn de Smet | (1985-03-27)27 tháng 3, 1985 (22 tuổi) | Cercle Brugge | |
20 | 2HV | Anthony Vanden Borre | (1987-10-24)24 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Anderlecht [8] | |
21 | 1TM | Michaël Cordier | (1984-03-27)27 tháng 3, 1984 (23 tuổi) | FC Brussels | |
22 | 3TV | Jonathan Blondel | (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (23 tuổi) | Club Brugge | |
23 | 3TV | Axel Witsel | (1989-01-12)12 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | Standard Liège |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ohad Levita | (1986-02-17)17 tháng 2, 1986 (21 tuổi) | Hapoel Kfar Saba | |
2 | 2HV | Yuval Spungin | (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Maccabi Tel Aviv | |
3 | 2HV | Eliran Danin | (1984-03-29)29 tháng 3, 1984 (23 tuổi) | Beitar Jerusalem[10] | |
4 | 2HV | Shai Maimon | (1986-03-18)18 tháng 3, 1986 (21 tuổi) | Maccabi Haifa[11] | |
5 | 2HV | Dekel Keinan | (1984-09-15)15 tháng 9, 1984 (22 tuổi) | Maccabi Haifa | |
6 | 3TV | Lior Jan | (1987-10-24)24 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Maccabi Tel Aviv | |
7 | 3TV | Idan Srur | (1986-10-05)5 tháng 10, 1986 (20 tuổi) | Hapoel Petah Tikva | |
8 | 3TV | Aviram Baruchyan | (1985-03-20)20 tháng 3, 1985 (22 tuổi) | Beitar Jerusalem | |
9 | 4TĐ | Barak Yitzhaki | (1984-09-25)25 tháng 9, 1984 (22 tuổi) | Beitar Jerusalem | |
10 | 4TĐ | Toto Tamuz | (1988-01-04)4 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Beitar Jerusalem | |
11 | 4TĐ | Omer Peretz | (1986-01-26)26 tháng 1, 1986 (21 tuổi) | Maccabi Tel Aviv | |
12 | 2HV | Rami Duani | (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Hapoel Tel Aviv | |
13 | 2HV | Nitzan Damari | (1987-01-13)13 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Maccabi Petah Tikva | |
14 | 4TĐ | Shlomi Arbeitman | (1985-05-14)14 tháng 5, 1985 (22 tuổi) | Maccabi Haifa | |
15 | 2HV | Naor Peser | (1985-10-18)18 tháng 10, 1985 (21 tuổi) | Maccabi Petah Tikva | |
16 | 4TĐ | Amit Ben-Shushan | (1985-03-20)20 tháng 3, 1985 (22 tuổi) | Beitar Jerusalem | |
17 | 4TĐ | Ben Sahar | (1989-08-10)10 tháng 8, 1989 (17 tuổi) | Chelsea | |
18 | 1TM | Tom Almadon | (1984-11-30)30 tháng 11, 1984 (22 tuổi) | Maccabi Haifa | |
19 | 2HV | Dani Bondar | (1987-02-07)7 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Hapoel Tel Aviv | |
20 | 3TV | Amir Taga | (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (22 tuổi) | Maccabi Netanya | |
21 | 3TV | Shiran Yeini | (1986-12-18)18 tháng 12, 1986 (20 tuổi) | Maccabi Tel Aviv | |
22 | 3TV | Lior Rafaelov | (1986-04-26)26 tháng 4, 1986 (21 tuổi) | Maccabi Haifa | |
23 | 1TM | Yossi Shekel | (1984-09-24)24 tháng 9, 1984 (22 tuổi) | Maccabi Herzliya |
Huấn luyện viên: Foppe de Haan [12]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Boy Waterman | (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (23 tuổi) | Heerenveen [13] | |
2 | 2HV | Gianni Zuiverloon | (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (20 tuổi) | Heerenveen | |
3 | 2HV | Ron Vlaar (đội trưởng) | (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (22 tuổi) | Feyenoord | |
4 | 2HV | Arnold Kruiswijk | (1984-11-02)2 tháng 11, 1984 (22 tuổi) | Groningen | |
5 | 2HV | Erik Pieters | (1988-08-07)7 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | Utrecht | |
6 | 3TV | Hedwiges Maduro | (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (22 tuổi) | Ajax | |
7 | 4TĐ | Julian Jenner | (1984-02-28)28 tháng 2, 1984 (23 tuổi) | AZ | |
8 | 3TV | Royston Drenthe | (1987-04-08)8 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Feyenoord | |
9 | 4TĐ | Ryan Babel | (1986-12-19)19 tháng 12, 1986 (20 tuổi) | Ajax[14] | |
10 | 3TV | Ismail Aissati[15] | (1988-08-16)16 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | PSV[16] | |
11 | 4TĐ | Daniël de Ridder | (1984-03-06)6 tháng 3, 1984 (23 tuổi) | Celta Vigo[17] | |
12 | 3TV | Luigi Bruins | (1987-03-08)8 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Excelsior[18] | |
13 | 4TĐ | Maceo Rigters | (1984-01-22)22 tháng 1, 1984 (23 tuổi) | NAC Breda[19] | |
14 | 4TĐ | Roy Beerens | (1987-12-22)22 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | PSV [20] | |
15 | 3TV | Robbert Schilder | (1986-04-18)18 tháng 4, 1986 (21 tuổi) | Ajax [21] | |
16 | 1TM | Kenneth Vermeer | (1986-01-10)10 tháng 1, 1986 (21 tuổi) | Ajax | |
17 | 3TV | Haris Medunjanin[22] | (1985-03-08)8 tháng 3, 1985 (22 tuổi) | AZ [23] | |
18 | 2HV | Ryan Donk | (1985-08-05)5 tháng 8, 1985 (21 tuổi) | AZ | |
19 | 2HV | Calvin Jong-a-Pin | (1986-07-18)18 tháng 7, 1986 (20 tuổi) | Heerenveen | |
20 | 4TĐ | Tim Janssen | (1986-03-06)6 tháng 3, 1986 (21 tuổi) | RKC Waalwijk | |
21 | 2HV | Frank van der Struijk | (1985-03-28)28 tháng 3, 1985 (22 tuổi) | Willem II | |
22 | 4TĐ | Otman Bakkal | (1985-02-27)27 tháng 2, 1985 (22 tuổi) | PSV [24] | |
23 | 1TM | Tim Krul | (1988-04-03)3 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | Newcastle United |
Huấn luyện viên: José Couceiro [25]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paulo Ribeiro | (1984-06-06)6 tháng 6, 1984 (23 tuổi) | Porto | |
2 | 2HV | Eurípedes Amoreirinha | (1984-08-05)5 tháng 8, 1984 (22 tuổi) | Benfica [26] | |
3 | 2HV | João Pereira | (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (23 tuổi) | Gil Vicente | |
4 | 3TV | Miguel Veloso | (1986-05-11)11 tháng 5, 1986 (21 tuổi) | Sporting CP | |
5 | 2HV | José Semedo | (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (22 tuổi) | Sporting CP [27] | |
6 | 3TV | Sérgio Organista | (1984-08-26)26 tháng 8, 1984 (22 tuổi) | Pontevedra | |
7 | 3TV | Filipe Oliveira | (1984-05-27)27 tháng 5, 1984 (23 tuổi) | Marítimo | |
8 | 3TV | Manuel Fernandes | (1986-02-05)5 tháng 2, 1986 (21 tuổi) | Benfica [28] | |
9 | 4TĐ | Hugo Almeida | (1984-05-23)23 tháng 5, 1984 (23 tuổi) | Porto [29] | |
10 | 3TV | João Moutinho | (1986-09-08)8 tháng 9, 1986 (20 tuổi) | Sporting CP | |
11 | 2HV | José Gonçalves | (1985-09-17)17 tháng 9, 1985 (21 tuổi) | Kaunas [30] | |
12 | 1TM | Ricardo Batista | (1986-11-19)19 tháng 11, 1986 (20 tuổi) | Fulham [31] | |
13 | 2HV | Rolando | (1985-08-31)31 tháng 8, 1985 (21 tuổi) | Belenenses | |
14 | 3TV | Paulo Machado | (1986-03-31)31 tháng 3, 1986 (21 tuổi) | Porto [32] | |
15 | 3TV | Rúben Amorim | (1985-01-27)27 tháng 1, 1985 (22 tuổi) | Belenenses | |
16 | 4TĐ | João Moreira | (1986-02-07)7 tháng 2, 1986 (21 tuổi) | Valencia | |
17 | 4TĐ | Ricardo Vaz Tê | (1986-10-01)1 tháng 10, 1986 (20 tuổi) | Bolton Wanderers | |
18 | 3TV | Nani | (1986-11-17)17 tháng 11, 1986 (20 tuổi) | Sporting CP [33] | |
19 | 4TĐ | Silvestre Varela | (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (22 tuổi) | Sporting CP [34] | |
20 | 4TĐ | Yannick Djaló | (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (21 tuổi) | Sporting CP | |
21 | 2HV | Vitorino Antunes | (1987-04-01)1 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Paços de Ferreira | |
22 | 1TM | João Botelho | (1985-09-22)22 tháng 9, 1985 (21 tuổi) | Santa Clara | |
23 | 2HV | Manuel da Costa[35] | (1986-05-06)6 tháng 5, 1986 (21 tuổi) | PSV |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2007 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2007 http://www.thefa.com/Euro2007/AnhNews/Postings/200... http://www.uefa.com/competitions/under21/news/kind... http://www.uefa.com/competitions/under21/news/kind... http://www.uefa.com/competitions/under21/news/kind... http://www.uefa.com/competitions/under21/news/kind... http://www.uefa.com/competitions/under21/news/kind... http://www.uefa.com/competitions/under21/news/kind... http://www.uefa.com/competitions/under21/news/kind... http://www.uefa.com/competitions/under21/news/kind... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/internati...